Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
muôn đời
[muôn đời]
|
forever; always; perpetually; eternally
To remember for ever
Eternal truth
Từ điển Việt - Việt
muôn đời
|
danh từ
từ đời này qua đời khác, mãi mãi về sau
lưu danh muôn đời; thù muôn đời muôn kiếp không tan (Tố Hữu)